Có 2 kết quả:
父母双亡 fù mǔ shuāng wáng ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ ㄕㄨㄤ ㄨㄤˊ • 父母雙亡 fù mǔ shuāng wáng ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ ㄕㄨㄤ ㄨㄤˊ
fù mǔ shuāng wáng ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ ㄕㄨㄤ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have lost both one's parents
Bình luận 0
fù mǔ shuāng wáng ㄈㄨˋ ㄇㄨˇ ㄕㄨㄤ ㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have lost both one's parents
Bình luận 0